Bổ dương Ung thư tiểu đường mất ngủ sỏi thận suy thận béo phì Huyết áp cao Bệnh trĩ Viêm dạ dày Đại tràng Xương khớp Dưỡng da Tóc bạc sớm Bồi bổ Viêm gan B

Nghệ vàng giúp trị nhiều bệnh hay hiệu quả cực kì

Cao chè vằng nguyên chất

Nghệ vàng là một loại dược liệu cực kì quý hiếm. Nghệ không chỉ có ích cho sức khỏe mà còn được dùng để làm thuốc chữa nhiều căn bệnh như đau dạ dày, viêm gan, hỗ trợ điều trị ung thư, làm đẹp da,…

 
Nghệ vàng là một loại dược liệu, một vị thuốc tốt cho sức khỏe của con người. Trong dân gian, không hiếm những bài thuốc được làm từ nghệ vàng.

1. Tên gọi, phân nhóm

Tên gọi khác: Khương hoàng, nghệ trồng, nghệ nhà;

Tên khoa học: Curcuma longa;

Họ: Thuộc họ Gừng (Zingiberaceae).

2. Đặc điểm sinh học

Mô tả

Nghệ là một loại cây thân thảo. Rễ cây to, phát triển thành củ nghệ. Cây nghệ thường cao từ 0,6 đến 1 mét. Lá cây có màu xanh lục, mặt lá hình trái xoan, thon và nhọn ở hai đầu. Hai mặt của lá đều nhẵn mịn, có chiều rộng khoảng 18 cm và chiều dài khoảng 45 cm.

Cây nghệ hoa hoa màu tím nhạt, màu xanh lục và vàng nhạt. Hoa mọc từ giữa các lá lên. Quả nghệ là loại quả nang, có 3 ngăn. Trong quả có các hạt nhỏ, bọc trong lớp áo.

Củ nghệ (tức phần rễ) có lớp vỏ sần sùi. Bên trong lớp vỏ, nghệ có màu vàng đỏ,

Phân bố

Nghệ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Tamil Nadu, ở phía Đông Nam của Ấn Độ. Nghệ còn được phân bố nhiều ở các vùng như Campuchia, Lào, Trung Quốc, Indonesia, Ấn Độ,…

Tại Việt Nam, nghệ được gieo trồng ở cả ba miền.

3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

Bộ phận dùng: Phần rễ củ;

Thu hái: Thu hái quanh năm, khi cây đã trưởng thành.

Chế biến: Nghệ thường được chế biến thành các bài thuốc, bột nghệ, gia vị, chất tạo màu,…

Cách bảo quản: Bảo quản củ nghệ và các loại sản phẩm từ nghệ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nếu để củ nghệ ở nơi ẩm hoặc trên nền đất ẩm, nghệ sẽ dễ dàng nảy mầm.

4. Thành phần hóa học

Trong nghệ có thành phần hóa học quan trọng nhất là chất curcumin. Đây là chất tạo màu và chứa nhiều dược tính trong củ nghệ.

Bên cạnh đó, củ nghệ vàng còn có nhiều chất xơ, protein, vitamin C, vitamin E, vitamin K, kali, natri, đồng, sắt, kẽm, canxi, magie, niacin,…

Nghệ vàng được chế biến thành thuốc, thành gia vị, chất tạo màu cho thức ăn,…

5. Tác dụng dược lý

Theo Đông y, nghệ vàng có các tác dụng đối với sức khỏe như:

  • Sát trùng;
  • Sát khuẩn;
  • Lợi mật;
  • Nhuận gan;
  • Giảm đau;
  • Tan ứ;
  • Tan máu bầm;
  • Hoạt huyết;
  • Giảm viêm.

Theo các nghiên cứu của y học hiện đại, củ nghệ vàng còn có các tác dụng trong y tế như:

  • Chống oxy hóa;
  • Chống virus;
  • Chống viêm;
  • Chống ung thư;
  • Bảo vệ gan;
  • Bảo vệ thận;
  • Kháng nấm.

Chính vì những tác dụng dược lý kể trên nên nghệ được dùng để làm thuốc chữa các bệnh như:

  • Bệnh viêm da mụn trứng cá;
  • Bệnh viêm khớp;
  • Bệnh tim mạch;
  • Bệnh đau dạ dày;
  • Ung thư;
  • Bệnh về gan mật;
  • Bệnh Alzheimer;
  • Bệnh mỡ trong máu.

6. Tính vị

Theo Đông y, củ nghệ có vị cay đắng, tính mát và bình.

7. Liều dùng, cách dùng

Không nên lạm dụng dùng nghệ, dùng với liều lượng lớn. Tùy vào bài thuốc, bệnh nhân nên sử dụng liều lượng vừa đủ như bác sĩ chuyên khoa chỉ định.

Về cách dùng, nghệ có thể dùng tươi hoặc sấy khô, nghiền thành bột. Có thể dùng nghệ trực tiếp ở đường ăn uống hoặc bôi ở ngoài da.

Các bài thuốc chữa bệnh từ nghệ đã được dân gian lưu truyền lại từ xưa đến nay.

8. Bài thuốc

Nghệ vàng được ứng dụng trong một số bài thuốc sau:

  • Bài thuốc chữa mụn nhọt: Chuẩn bị 100g nghệ vàng, 150g củ ráy dại, 150g dầu vừng, 70g mật ong và 70g nhựa thông. Trước hết, gọt bỏ vỏ nghệ và củ ráy, sau đó thái mỏng, giã nát. Cho hỗn hợp nghệ và củ ráy vào dầu vừng và nấu nhừ. Lọc bỏ bã, cho thêm sáp ong, nhựa thông vào. Đun nóng, khuấy đều cho tan. Khi dung dịch nguội, người dùng hãy phết lên giấy bản rồi dán vào vị trí có mụn nhọt.
  • Bài thuốc trị đau dạ dày: Chuẩn bị nghệ và mật ong. Rửa sạch nghệ, gọt vỏ và thái nhỏ. Mang nghệ đi phơi khô, sau đó tán thành bột mịn, trộn với mật ong. Vo bột nghệ thành các viên nhỏ. Uống thuốc viên mỗi ngày để trị bệnh đau dạ dày.
  • Bài thuốc điều trị viêm gan mãn tính: Chuẩn bị 4g nghệ, 12g côn bố, 12g đình lịch tử, 10g hải tảo, 10g hạt bìm bịp, 6g quế tâm. Sắc các vị thuốc trên thành một thang. Mỗi ngày dùng một thang thuốc, chia ra thành 3 lần uống. Nên uống thuốc trước bữa ăn.
  • Bài thuốc giảm đau bụng kinh: Chuẩn bị 15g nghệ, 10g huyền hồ. Chích giấm hai vị thuốc. Sau đó sắc thuốc uống trong ngày. Mỗi ngày một thang thuốc, chia ra 3 lần uống trong ngày. Nên uống thuốc trước bữa ăn.
  • Bài thuốc chữa kinh nguyệt không đều: Chuẩn bị 8g nghệ vàng, 8g đào nhân, 8g xuyên khung, 16g kê huyết đằng, 16g ích mẫu, 12g sinh vị. Sắc các nguyên liệu trên thành một thang thuốc. Uống thuốc trong ngày. Thời gian điều trị: nên dùng thuốc liên tục hàng ngày, từ 2 – 3 tuần trước kỳ kinh. Nên uống thuốc vài liệu trình cho đến khi ổn định trở lại.
  • Bài thuốc giúp da dẻ mịn màng sau khi sinh: Chuẩn bị nghệ tươi, mật ong hoặc có thể thay thế mật ong bằng sữa tươi. Rửa sạch nghệ, xay nát và lọc lấy nước cốt. Hòa nước cốt nghệ với mật ong (hoặc sữa tươi). Phụ nữ sau khi sinh uống bài thuốc này 2 lần/ngày. Bài thuốc này sẽ giúp phụ nữ sau khi sinh da dẻ sẽ mịn màng, phục hồi sức khỏe nhanh chóng.

9. Lưu ý khi dùng

Khi sử dụng nghệ vàng và các bài thuốc từ nghệ vàng, người dùng nên lưu ý một số điểm sau:

  • Trước khi áp dụng các bài thuốc, người bệnh nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
  • Tác dụng của các bài thuốc từ thảo mộc sẽ diễn ra chậm hơn thuốc Tây. Do đó, người dùng cần kiên trì sử dụng.
  • Không sử dụng nghệ với liều lượng vượt khuyến cáo. Tiêu thụ củ nghệ với liều lượng lớn có thể sẽ gây vàng da, tiêu chảy, tiết nhiều mồ hôi,…
  • Hiệu quả của các bài thuốc từ củ nghệ còn tùy thuộc vào cơ địa và thể trạng ở mỗi người. Nếu cơ thể bị dị ứng hoặc dùng thuốc một thời gian dài không thấy có tác dụng, người dùng nên ngưng dùng thuốc và đến gặp bác sĩ để được tư vấn phương pháp chữa trị khác.
  • Trong quá trình dùng thuốc từ nghệ vàng, nếu cơ thể xuất hiện triệu chứng lạ, người bệnh nên tạm ngưng dùng thuốc, để gặp bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý.
  • Khi dùng nghệ, phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần thận trọng. Nghệ có thể làm ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ nhỏ. Nghệ có khả năng gây kích thích dạ con của phụ nữ.
  • Bệnh nhân bị tiêu chảy và buồn nôn, không nên dùng nghệ.
  • Trường hợp phụ nữ bị rong kinh không nên sử dụng tinh bột nghệ. Tinh bột nghệ giúp khai thông khí huyết, không có tác dụng chữa rong kinh.
Khi dùng các bài thuốc từ nghệ, người dùng nên cẩn trọng, trao đổi với bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng thuốc.

Tóm lại, nghệ không chỉ là một loại hương liệu giúp tạo màu, tạo thêm mùi vị cho món ăn mà còn là một vị thuốc chữa bệnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

Nếu thấy bài viết trên có ích, các bạn hãy chia sẻ trên Facebook cho người thân và bạn bè mình biết nhé. Cảm ơn bạn!

Gửi câu hỏi cần giải đáp: