Cây lá dứa thường được dùng để tăng hương vị cho các món ăn như xôi, chè, nước giải khát,… Không chỉ dừng lại ở đó, công dụng của lá dứa còn được y khoa ghi nhận như giải cảm, ổn định đường huyết, tốt cho thần kinh, giảm đau thấp khớp,… Trong bài viết này, chúng tôi gợi ý một số bài thuốc trị bệnh được chế biến từ lá dứa.
1. Tên gọi, phân nhóm
Tên gọi khác: Lá nếp thơm, dứa thơm;
Tên khoa học: Pandanus amaryllifolius;
Họ: Thuộc họ Dứa dại (Pandanaceae).
2. Đặc điểm sinh thái
Mô tả
Lá dứa hay còn gọi là nếp thơm là một loại thực vật thân thảo, phần lá cây cũng là phần thân cây. Lá dứa có hình dài, hẹp, trông tựa như lưỡi gươm.
Cây lá dứa mọc thành bụi, có thể mọc cao đến 1 mét, lá có màu xanh lục.
Cần phân biệt lá dứa thơm/cây lá dứa thân thảo với lá của cây khóm dứa có răng cưa. Trong khi cây khóm dứa (cây thơm) cho quả có lớp vỏ sần sùi, nhiều mắt và lá có gai thì cây lá dứa chỉ ra lá mỏng, mép lá không có răng cưa.
Cây lá dứa có mùi thơm đặc trưng, tựa như hương cốm nếp.
Phân bố
Cây lá dứa thường mọc hoang và có thể được gieo trồng. Cây lá dứa sinh sôi, phát triển tốt ở vùng đất ẩm, có bóng râm.
Lá dứa phân bổ nhiều ở khu vực có khí hậu nhiệt đới. Ở các nước Đông Nam Á, lá dứa có thể dễ dàng được tìm thấy ở một số quốc gia như Philippines, Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.
Tại Việt Nam, lá dứa mọc và có thể trồng được ở ba miền.
3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản
Bộ phận dùng: thân lá;
Thu hái: Quanh năm;
Chế biến: Phần lá cây rửa sạch, có thể dùng như một loại gia vị trong các món ăn, nước uống như: món chè đậu, xôi đồ, nước giải khát,…
Bảo quản: Sau khi sơ chế, để lá dứa ráo nước. Sau đó bảo quản ở nơi mát mẻ, khô thoáng, tránh ánh nắng mặt trời.
4. Thành phần hóa học
Một số thành phần hóa học trong lá dứa là:
- Nước;
- Chất xơ;
- 3-metyl-2(5H)-furanon;
- 2-axetyl-1-pyrrolin;
- Glycosides;
- Alkaloid.
5. Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại, lá dứa có những tác dụng, lợi ích đối với sức khỏe con người như sau:
- Điều trị bệnh thấp khớp;
- Tốt cho dây thần kinh;
- Điều trị gàu ở da đầu;
- Có khả năng chống oxy hóa, loại trừ các gốc tự do;
- Giải cảm;
- Điều trị được bệnh tiểu đường.
6. Liều dùng và cách dùng
Người dùng nên tiêu thụ lá dứa ở mức độ vừa phải, không nên lạm dụng. Thông thường, để tạo mùi vị cho món ăn, nước trà,… chỉ cần dùng từ 1 – 2 chiếc lá.
Tuy nhiên, trong các bài thuốc chữa bệnh, liều lượng sử dụng còn tùy vào công thức riêng biệt của mỗi bài. Người dùng nên tuân theo liều lượng mà bác sĩ hoặc chuyên viên y tế đưa ra.
Cách dùng: Lá dứa có thể dùng khô hoặc dùng tươi. Nếu dùng tươi, người dùng rửa sạch và chế biến trực tiếp. Nếu dùng khô, người dùng rửa sạch và phơi nắng cho khô và dùng.
7. Bài thuốc
Lá dứa được ứng dụng trong một số bài thuốc sau:
- Bài thuốc điều trị bệnh thấp khớp: Chuẩn bị một bát nhỏ dầu dừa và 3 chiếc lá dứa. Đun nhỏ lửa dầu dừa, khi nóng thì bắc ra khỏi bếp. Rửa sạch lá dứa, thái nhuyễn, sau đó cho vào dầu dừa nóng. Khuấy đều hỗn hợp. Sau khi hỗn hợp đã nguội, thoa dầu dừa vào vùng khớp bị sưng đau.
- Bài thuốc điều trị bệnh tiểu đường, ổn định đường huyết: Người dùng rửa sạch lá dứa, phơi nắng cho khô. Sau đó thái nhuyễn, nấu với nước để uống. Uống nước lá dứa như dùng trà, dùng để phòng chống và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.
- Bài thuốc giải cảm: Rửa sạch lá dứa, cho vào nồi nước sôi, dùng để xông hơi cho người bệnh cảm.
- Bài thuốc giải nhiệt, lợi tiểu: Rửa sạch và cắt nhỏ lá dứa. Chia ra làm hai phần. Một phần cho vào máy xay sinh tố, xay lá dứa với ít nước lọc, sau đó lọc qua rây lấy nước cốt. Phần còn lại cho vào nồi, đun nhỏ lửa. Khi đã sôi, cho thêm đường phèn vào, khuấy tan. Tắt lửa, chờ cho nước lá dứa nguội bớt, cho phần nước cốt lá dứa vào nồi. Tiếp tục đun lửa nhỏ vừa cho sôi hẳn. Lúc này, chờ nước lá dứa nguội, có thể rót ra ly và thưởng thức.
- Bài thuốc trị yếu dây thần kinh: Chuẩn bị 3 chiếc lá dứa. Rửa sạch, cắt nhỏ. Sắc lá dứa với 3 bát nước, nấu chỉ còn 2 bát. Uống nước lá dứa khi còn ấm nóng vào buổi trưa mỗi ngày.
- Bài trị thuốc trị gàu: Rửa sạch 7 chiếc lá dứa, sau đó giã nát. Thêm một ít nước vào lá dứa vừa giã nát, khuấy đều, sau đó chắt lọc lấy nước cốt. Thoa nước cốt lá dứa lên da đầu. Sau một giờ, thoa thêm một lần nữa rồi để khô. Gội đầu sạch với nước. Thực hiện phương cách này mỗi ngày cho đến khi sạch gàu.
8. Lưu ý
Khi áp dụng một số bài thuốc từ lá dứa, người dùng nên chú ý một số điều sau:
- Những bài thuốc từ lá dứa có thể sẽ phát huy công hiệu chậm, người dùng nên kiên trì điều trị.
- Trước khi dùng thuốc, người dùng nên trao đổi và hỏi ý kiến của bác sĩ. Bệnh nhân cần tuân thủ theo những lời khuyên, những chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Những bài thuốc trị bệnh từ lá dứa có thể sẽ không phát huy công hiệu, không phù hợp hoặc gây dị ứng với một số người dùng. Do đó, bệnh nhân cần cân nhắc trước khi dùng và thận trọng trong khi dùng. Nếu trong quá trình điều trị, nhận thấy cơ thể có bất kỳ triệu chứng khác lạ nào, người dùng nên khai báo với bác sĩ để được xử lý kịp thời.
- Những bài thuốc từ lá dứa chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh, không thể thay thế cho thuốc đặc trị. Người dùng không nên bỏ thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ chuyên khoa.
- Trước khi sử dụng lá dứa, người dùng cần rửa lá thật sạch, loại bỏ những vi trùng, vi khuẩn, bụi đất và thuốc trừ sâu bám ở thân lá.
Tóm lại, lá dứa không chỉ là một gia vị quen thuộc trong món ăn của người Việt là một thảo dược có nhiều công dụng đối với sức khỏe con người. Dân gian đã sử dụng lá dứa để tạo ra một số bài thuốc điều trị bệnh tiểu đường, xông hơi bệnh cảm, giải nhiệt, thấp khớp,… Tuy nhiên, trước khi dùng các bài thuốc từ lá dứa, người dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng. Bệnh nhân cần hỏi ý kiến bác sĩ chuyên môn trước khi áp dụng.
Gửi câu hỏi cần giải đáp: